Có 1 kết quả:

刑庭 xíng tíng ㄒㄧㄥˊ ㄊㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) criminal court
(2) abbr. for 刑事法庭[xing2 shi4 fa3 ting2]

Bình luận 0